Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ストレート

Mục lục

n

sự uống rượu mạnh nguyên chất không pha

n

thẳng/hình thẳng

adj-na

thẳng/thẳng băng/thẳng tắp/thẳng thắn
 ~な物の言い方: cách nói thẳng

Kỹ thuật

đoạn nối thẳng (trên một đoạn cong)/thẳng [straight]
thuần [straight]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top