Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ストローブ

Mục lục

Kỹ thuật

xung mẫu [strobe]

Tin học

strobe [strobe]
Explanation: Là tín hiệu theo thời gian khởi động và điều độ quá trình truyền dữ liệu, điển hình là qua các giao diện vào ra thiết bị như bàn phím hay máy in.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top