Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セキュリティシステム

Tin học

hệ thống an ninh/hệ thống an toàn/hệ thống bảo mật [security system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セキュリティ管理

    Tin học [ セキュリティかんり ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
  • セキュリタイゼーション

    Kinh tế chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
  • セクハラ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 sự quấy rối tình dục 2 Kinh tế 2.1 sự quấy rối tình dục [Sexual Harassment] n, abbr sự quấy rối tình...
  • セクシュナルエリア

    Kỹ thuật khu vực mặt cắt [sectional area]
  • セクシュアル・ハラスメント

    Kinh tế sự quấy rối tình dục [Sexual Harassment] Category : Luật Explanation : 性的嫌がらせ.特に職場で,男性がことばや行動により女性の嫌がることをしたり,自尊心を傷つけたりすること.邦略して,セク‐ハラ.
  • セクショナリズム

    Kinh tế chủ nghĩa địa phương/đầu óc cục bộ [Sectionalism] Explanation : セクショナリズムとは、部分を偏重することをいい、全体を顧みないで部分の損得のみを考える傾向をいう。組織においては、組織全体がうまく機能するように部門の行動を考えないことをセクショナリズムといっている。セクショナリズムは部分最適、全体不適になりやすい。
  • セクション

    Mục lục 1 n 1.1 phần/mục 2 Kỹ thuật 2.1 mặt cắt/tiết diện [section] 3 Tin học 3.1 vùng/đoạn/phần [section] n phần/mục Kỹ...
  • セクションくかく

    Tin học [ セクション区画 ] vùng/đoạn/phần [section]
  • セクション区画

    Tin học [ セクションくかく ] vùng/đoạn/phần [section]
  • セクシー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khêu gợi/gợi cảm 2 n 2.1 sự khêu gợi/sự gợi cảm adj-na khêu gợi/gợi cảm n sự khêu gợi/sự gợi...
  • セクタ

    Mục lục 1 n 1.1 nhân tố/thành phần 2 Kỹ thuật 2.1 hình quạt/compa tỷ lệ [sector] 2.2 khu vực/hạt [sector] 3 Tin học 3.1 cung...
  • セクタのデータりょういき

    Tin học [ セクタのデータ領域 ] trường dữ liệu của một cung từ [data field of a sector]
  • セクタのデータ領域

    Tin học [ セクタのデータりょういき ] trường dữ liệu của một cung từ [data field of a sector]
  • セクター

    Tin học cung từ [sector] Explanation : Trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đoạn trên một trong các rãnh ghi đồng tâm...
  • セクターローテーション

    Kinh tế sự chuyển đổi loại hình kinh doanh/sự chuyển đổi loại hình đầu tư [sector rotation] Category : 経済 Explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。
  • セクターファンド

    Kinh tế quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định [Sector fund] Category : 投資信託 Explanation : 特定の産業などに投資するファンド。
  • セクターアナリスト

    Kinh tế nhà phân tích thành phần [Sector analyst] Category : 分析・指標 Explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。...
  • セクタアンテナ

    Tin học ăng ten được chia vùng [sectored antenna]
  • セクタギア

    Kỹ thuật đoạn răng rẽ quạt/đoạn vòng răng trong bộ tay lái hướng dẫn de [sector gear]
  • セクタシャフト

    Kỹ thuật trục hình quạt [sector shaft]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top