Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セクタのデータ領域

Tin học

[ セクタのデータりょういき ]

trường dữ liệu của một cung từ [data field of a sector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セクター

    Tin học cung từ [sector] Explanation : Trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đoạn trên một trong các rãnh ghi đồng tâm...
  • セクターローテーション

    Kinh tế sự chuyển đổi loại hình kinh doanh/sự chuyển đổi loại hình đầu tư [sector rotation] Category : 経済 Explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。
  • セクターファンド

    Kinh tế quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định [Sector fund] Category : 投資信託 Explanation : 特定の産業などに投資するファンド。
  • セクターアナリスト

    Kinh tế nhà phân tích thành phần [Sector analyst] Category : 分析・指標 Explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。...
  • セクタアンテナ

    Tin học ăng ten được chia vùng [sectored antenna]
  • セクタギア

    Kỹ thuật đoạn răng rẽ quạt/đoạn vòng răng trong bộ tay lái hướng dẫn de [sector gear]
  • セクタシャフト

    Kỹ thuật trục hình quạt [sector shaft]
  • セグメント

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 phân đoạn thị trường [segment (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn/phần/bộ phận [segment] 2.2 mảnh đồng/miếng...
  • セグメントか

    Tin học [ セグメント化 ] phân đoạn hoá [segmentation]
  • セグメント変換

    Tin học [ せぐめんとへんかん ] biến đổi phân đoạn [segment transformation]
  • セグメント属性

    Tin học [ せぐめんとぞくせい ] thuộc tính của phân đoạn [segment attributes]
  • セグメント化

    Tin học [ セグメントか ] phân đoạn hoá [segmentation]
  • セグメントテーブル

    Tin học bảng phân đoạn [segment table]
  • セグメント優先度

    Tin học [ せぐめんとゆうせんど ] ưu tiên phân đoạn [segment priority]
  • セグメンテーション

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 sự phân đoạn thị trường [segmentation (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 sự phân đoạn/sự tách đoạn [segmentation]...
  • セコハン

    Kỹ thuật đã qua sử dụng [secondhand]
  • セコンド

    Kỹ thuật giây [second]
  • セコンドハンド

    Kỹ thuật cũ/mua lại [second-hand] đã qua sử dụng [second-hand]
  • セコンドハンドカー

    Kỹ thuật xe đã qua sử dụng [second-hand car] xe mua lại [second-hand car]
  • セコンドハンドタップ

    Kỹ thuật tarô lại [second-hand tap]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top