Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セクター

Tin học

cung từ [sector]
Explanation: Trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đoạn trên một trong các rãnh ghi đồng tâm đã được mã hóa của đĩa đó trong quá trình định khuôn thức mức thấp. Trong điện toán tương thích IBM PC, một secter thường chứa 512 byte thông tin.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セクターローテーション

    Kinh tế sự chuyển đổi loại hình kinh doanh/sự chuyển đổi loại hình đầu tư [sector rotation] Category : 経済 Explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。
  • セクターファンド

    Kinh tế quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định [Sector fund] Category : 投資信託 Explanation : 特定の産業などに投資するファンド。
  • セクターアナリスト

    Kinh tế nhà phân tích thành phần [Sector analyst] Category : 分析・指標 Explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。...
  • セクタアンテナ

    Tin học ăng ten được chia vùng [sectored antenna]
  • セクタギア

    Kỹ thuật đoạn răng rẽ quạt/đoạn vòng răng trong bộ tay lái hướng dẫn de [sector gear]
  • セクタシャフト

    Kỹ thuật trục hình quạt [sector shaft]
  • セグメント

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 phân đoạn thị trường [segment (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn/phần/bộ phận [segment] 2.2 mảnh đồng/miếng...
  • セグメントか

    Tin học [ セグメント化 ] phân đoạn hoá [segmentation]
  • セグメント変換

    Tin học [ せぐめんとへんかん ] biến đổi phân đoạn [segment transformation]
  • セグメント属性

    Tin học [ せぐめんとぞくせい ] thuộc tính của phân đoạn [segment attributes]
  • セグメント化

    Tin học [ セグメントか ] phân đoạn hoá [segmentation]
  • セグメントテーブル

    Tin học bảng phân đoạn [segment table]
  • セグメント優先度

    Tin học [ せぐめんとゆうせんど ] ưu tiên phân đoạn [segment priority]
  • セグメンテーション

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 sự phân đoạn thị trường [segmentation (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 sự phân đoạn/sự tách đoạn [segmentation]...
  • セコハン

    Kỹ thuật đã qua sử dụng [secondhand]
  • セコンド

    Kỹ thuật giây [second]
  • セコンドハンド

    Kỹ thuật cũ/mua lại [second-hand] đã qua sử dụng [second-hand]
  • セコンドハンドカー

    Kỹ thuật xe đã qua sử dụng [second-hand car] xe mua lại [second-hand car]
  • セコンドハンドタップ

    Kỹ thuật tarô lại [second-hand tap]
  • セコンドモーションシャフト

    Kỹ thuật trục chuyển động thứ hai [second-motion shaft]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top