Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セグメント

Mục lục

Kinh tế

phân đoạn thị trường [segment (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Kỹ thuật

đoạn/phần/bộ phận [segment]
mảnh đồng/miếng ghép ở cổ góp điện/vòng găng/đoạn bố trên mặt đĩa ly hợp [segment]

Tin học

phân đoạn [segment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top