Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セックス

n

giới tính/sự giao cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セックスする

    vs giao cấu
  • セッション

    Mục lục 1 n 1.1 phiên họp/hội nghị 2 Tin học 2.1 phiên/phiên làm việc [session] n phiên họp/hội nghị Tin học phiên/phiên làm...
  • セッタ

    Kỹ thuật người đặt/máy đặt [setter]
  • セッター

    Kinh tế Lĩnh vực/thành phần [Sector] Category : Kinh tế
  • セブン

    n số bảy/7
  • セパラブルリム

    Kỹ thuật vành tháo được [separable rim]
  • セパレートアドレッシング

    Tin học địa chỉ hóa riêng biệt/địa chỉ hóa tách rời [separate addressing]
  • セパレートシート

    Kỹ thuật ghế riêng biệt [Separate Seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : 左右が一体となったベンチシートに対し、一人分のシートがそれぞれ独立しているシートのこと。
  • セパレーテットエキサイチング

    Kỹ thuật sự kích thích riêng [separated exciting]
  • セパレーテットキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc tách riêng [separated casting]
  • セパレーション

    Kỹ thuật khoảng cách an toàn (giữa máy bay và các đối tượng khác) [separation] sự chia tách/sự tách biệt/sự tách ly/sự...
  • セパレータ

    Kỹ thuật dụng cụ tách/thiết bị chia tách/bộ phận chia/bộ phận ngăn cách [separator]
  • セピア

    n màu nâu đen/mực vẽ màu nâu đen
  • セデル

    Kinh tế hệ thống Cedel [Cedel] Category : 証券市場 Explanation : Một trong hai hệ thống thanh toán trái phiếu đô la châu Âu; hệ...
  • セダン

    Mục lục 1 n 1.1 xe ô tô con/xe hơi 2 Kỹ thuật 2.1 xe kín mui [Sedan] n xe ô tô con/xe hơi Kỹ thuật xe kín mui [Sedan] Category : ô...
  • セオリー

    n thuyết/học thuyết
  • セカンド

    n thứ hai
  • セカンドリング

    Kỹ thuật vòng piston thứ hai [second ring (of the piston)]
  • セカンダリリング

    Tin học vòng thứ cấp [secondary ring]
  • セカンダリビデオディスプレイコントローラ

    Tin học bộ điều khiển màn hình thứ cấp [secondary video display controller]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top