Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セットスパーク

Kỹ thuật

bộ đánh lửa/bộ phát lửa [set spark]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セットスクリュ

    Kỹ thuật đinh ốc hãm [set screw]
  • セットスケヤ

    Kỹ thuật ê ke/thước đo góc [set square]
  • セットタップ

    Kỹ thuật bộ vòi [set tap]
  • セッティング

    n sự sắp đặt/sự bố trí/sự bài trí (nhà cửa, sân khấu)
  • セックス

    n giới tính/sự giao cấu
  • セックスする

    vs giao cấu
  • セッション

    Mục lục 1 n 1.1 phiên họp/hội nghị 2 Tin học 2.1 phiên/phiên làm việc [session] n phiên họp/hội nghị Tin học phiên/phiên làm...
  • セッタ

    Kỹ thuật người đặt/máy đặt [setter]
  • セッター

    Kinh tế Lĩnh vực/thành phần [Sector] Category : Kinh tế
  • セブン

    n số bảy/7
  • セパラブルリム

    Kỹ thuật vành tháo được [separable rim]
  • セパレートアドレッシング

    Tin học địa chỉ hóa riêng biệt/địa chỉ hóa tách rời [separate addressing]
  • セパレートシート

    Kỹ thuật ghế riêng biệt [Separate Seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : 左右が一体となったベンチシートに対し、一人分のシートがそれぞれ独立しているシートのこと。
  • セパレーテットエキサイチング

    Kỹ thuật sự kích thích riêng [separated exciting]
  • セパレーテットキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc tách riêng [separated casting]
  • セパレーション

    Kỹ thuật khoảng cách an toàn (giữa máy bay và các đối tượng khác) [separation] sự chia tách/sự tách biệt/sự tách ly/sự...
  • セパレータ

    Kỹ thuật dụng cụ tách/thiết bị chia tách/bộ phận chia/bộ phận ngăn cách [separator]
  • セピア

    n màu nâu đen/mực vẽ màu nâu đen
  • セデル

    Kinh tế hệ thống Cedel [Cedel] Category : 証券市場 Explanation : Một trong hai hệ thống thanh toán trái phiếu đô la châu Âu; hệ...
  • セダン

    Mục lục 1 n 1.1 xe ô tô con/xe hơi 2 Kỹ thuật 2.1 xe kín mui [Sedan] n xe ô tô con/xe hơi Kỹ thuật xe kín mui [Sedan] Category : ô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top