Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セパレーテットキャスチング

Kỹ thuật

sự đúc tách riêng [separated casting]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セパレーション

    Kỹ thuật khoảng cách an toàn (giữa máy bay và các đối tượng khác) [separation] sự chia tách/sự tách biệt/sự tách ly/sự...
  • セパレータ

    Kỹ thuật dụng cụ tách/thiết bị chia tách/bộ phận chia/bộ phận ngăn cách [separator]
  • セピア

    n màu nâu đen/mực vẽ màu nâu đen
  • セデル

    Kinh tế hệ thống Cedel [Cedel] Category : 証券市場 Explanation : Một trong hai hệ thống thanh toán trái phiếu đô la châu Âu; hệ...
  • セダン

    Mục lục 1 n 1.1 xe ô tô con/xe hơi 2 Kỹ thuật 2.1 xe kín mui [Sedan] n xe ô tô con/xe hơi Kỹ thuật xe kín mui [Sedan] Category : ô...
  • セオリー

    n thuyết/học thuyết
  • セカンド

    n thứ hai
  • セカンドリング

    Kỹ thuật vòng piston thứ hai [second ring (of the piston)]
  • セカンダリリング

    Tin học vòng thứ cấp [secondary ring]
  • セカンダリビデオディスプレイコントローラ

    Tin học bộ điều khiển màn hình thứ cấp [secondary video display controller]
  • セカンダリキャッシュ

    Tin học cạc lưu thứ cấp/bộ lưu trữ thứ cấp [secondary cache]
  • セガ

    Tin học Sega [Sega]
  • セガサターン

    Tin học Sega Saturn [Sega Saturn]
  • セキュリティ

    Mục lục 1 n 1.1 trị an/sự an toàn/bảo an 2 Tin học 2.1 an ninh/an toàn/bảo mật [security] n trị an/sự an toàn/bảo an Tin học...
  • セキュリティかんり

    Tin học [ セキュリティ管理 ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
  • セキュリティリスク

    Tin học rủi ro về an ninh/rủi ro về bảo mật [security risk]
  • セキュリティー

    n trị an/sự an toàn/bảo an
  • セキュリティシステム

    Tin học hệ thống an ninh/hệ thống an toàn/hệ thống bảo mật [security system]
  • セキュリティ管理

    Tin học [ セキュリティかんり ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
  • セキュリタイゼーション

    Kinh tế chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top