Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セリフ

Mục lục

n

hàng dấu chấm/hình vẽ nhỏ trang trí cuối văn bản/ điều

Tin học

đường gạch chân [serif]
Explanation: Vạch ngang mảnh ở đầu các nét chính của một ký tự. Đối với chữ in thường thì các phông serif dễ đọc hơn, tuy nhiên nhiều nhà thiết kế thích dùng các kiểu chữ sans serif cho chữ màn hình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top