- Từ điển Nhật - Việt
セルフハードニングスチール
Kỹ thuật
thép tự hóa cứng/thép tự tôi/thép tôi trong không khí [self-hardening steel]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
セルフロッキングアクション
Kỹ thuật cơ cấu tự khóa/cơ cấu tự đóng [self-locking action] -
セルフロッキングステアリング
Kỹ thuật thiết bị lái tự khóa/thiết bị lái tự đóng [self-locking steering] -
セルフ・サービス
Kinh tế sự tự phục vụ [self-service (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
セルフパワードライト
Kỹ thuật đèn có nguồn năng lượng riêng/đèn tự cung cấp năng lượng [self-powered light] -
セルフテスト
Kỹ thuật sự tự kiểm tra [self-test] -
セルフディスチャージ
Kỹ thuật sự tự phóng điện [self discharge] -
セルフドライブカー
Kỹ thuật xe tự lái [self-drive car] -
セルフアライニングトルク
Kỹ thuật mô men xoắn tự đặt thẳng hàng [self-aligning torque] -
セルフアライニングベアリング
Kỹ thuật ổ lăn nhào [self-aligning bearing] ổ lăn tròn tự đặt thẳng hàng [self-aligning bearing] -
セルフアジャスチングブレーキ
Kỹ thuật phanh tự điều chỉnh [self-adjusting brake] -
セルフアジャスチングタペット
Kỹ thuật thanh tự điều chỉnh/cần tự điều chỉnh/cam tự điều chỉnh/chốt tự điều chỉnh [self-adjusting tappet] -
セルフアジャスチングサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo tự điều chỉnh [self-adjusting suspension] -
セルフインダクション
Kỹ thuật sự tự cảm [self induction] -
セルフインダクタンス
Kỹ thuật tính tự cảm/độ tự cảm [self inductance] -
セルフイグニション
Kỹ thuật sự tự đánh lửa [self ignition] -
セルフエナージャイズブレーキ
Kỹ thuật phanh tự tăng cường [selfenergize brake] -
セルフエキサイチングダイナモ
Kỹ thuật đinamô tự kích thích [self exciting dynamo] -
セルフコントロール
n sự tự tiết chế/sự kiềm chế bản thân/sự tự động điều khiển -
セルフコンテインドジョイント
Kỹ thuật khớp nối đủ các bộ phận [self contained joint] -
セルフシールドアークようせつ
Kỹ thuật [ セルフシールドアーク溶接 ] sự hàn hồ quang tự bảo vệ [self-shielded arc welding] Explanation : フラックス入りワイヤを用いて外部からシールドガスを供給しないで行うアーク溶接。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.