Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

センスティビティートレーニング

Kinh tế

rèn luyện tính cảm thụ [Sensitivity Training (ST)]
Explanation: 感受性訓練。15名前後の受講者を一室に集め、司会者やテーマのないままに長時間おいておくことにより、自然発生的な議論が展開されるのを待つ訓練方式。この訓練は人間のカラを打ち破り、他人を理解する力を養成するのが特徴であるが、極度の精神的揺さぶりをうけることもある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top