- Từ điển Nhật - Việt
センター
| Mục lục | 
n
trung tâm
- 文化生活情報センター(くりっく): Trung tâm thông tin đời sống văn hóa (CLIC)
- 長野県男女共同参画センター: trung tâm bình đẳng về giới thuộc tỉnh Nagano
- (財)建設業技術者センター、CE財団: Trung tâm kỹ thuật viên ngành xây dựng (Tổ chức CE)
- 海洋技術センター: Trung tâm kỹ thuật hải ngoại
 
adj
trung tâm/giữa
- センター・ピース: vật trang trí ở giữa bàn
 
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                センターマークKỹ thuật dấu tâm [center mark]
- 
                                センターポンチKỹ thuật mũi núng tâm [center punch]
- 
                                センターラインKỹ thuật đường tâm/đường trục [center line]
- 
                                センターリューブリケーションKỹ thuật sự bôi trơn trung tâm [center lubrication]
- 
                                センターボルトKỹ thuật bu lông trung tâm [center bolt]
- 
                                センターブレーキKỹ thuật phanh trung tâm/bộ hãm trung tâm [center brake]
- 
                                センターパンチKỹ thuật mũi núng tâm [center punch]
- 
                                センターピラーKỹ thuật trụ trung tâm/cột trung tâm [center pillar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前後ドアの間にある屋根を支える柱のこと。単に屋根を支えているだけでなく、側面衝突から乗員を守るための重要な構造物でもある。前から数えて2本目なのでBピラーともいう。
- 
                                センターディファレンシャルKỹ thuật bộ vi sai trung tâm [center differential]
- 
                                センタードリルKỹ thuật máy khoan trung tâm [center drill]
- 
                                センターベアリングKỹ thuật bệ đỡ trung tâm/giá tựa trung tâm [center bearing] ổ trục trung tâm [center bearing]
- 
                                センターコントロールKỹ thuật bộ điều khiển trung tâm [center control]
- 
                                センターコンソールKỹ thuật bảng điều khiển trung tâm [Center console] Category : ô tô [自動車] Explanation : 運転席と助手席の間のインパネのこと。通常はエアコンの操作部やオーディオ類を設置するスペースとして使われている。
- 
                                センターシルKỹ thuật ngưỡng cửa trung tâm/bậc cửa trung tâm [center sill]
- 
                                センタースタンドKỹ thuật chân chống giữa [center stand]
- 
                                センタピボットステアリングKỹ thuật cơ cấu lái bằng trục xoay trung tâm [center-pivot steering]
- 
                                センサMục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cảm biến 2 Tin học 2.1 cảm biến [sensor] Kỹ thuật cảm biến Explanation : まわりの環境(温度、圧力、明暗、速度など)の変化を感じ取るための検知器のこと...
- 
                                センサーMục lục 1 n 1.1 thiết bị cảm ứng 2 Kỹ thuật 2.1 cảm biến/bộ cảm nhận/bộ cảm ứng/phần tử cảm nhận/phần tử nhạy...
- 
                                セームかわKỹ thuật [ セーム皮 ] da sơn dương [chamois]
- 
                                セーム皮Kỹ thuật [ セームかわ ] da sơn dương [chamois]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                