Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

センターディファレンシャル

Kỹ thuật

bộ vi sai trung tâm [center differential]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • センタードリル

    Kỹ thuật máy khoan trung tâm [center drill]
  • センターベアリング

    Kỹ thuật bệ đỡ trung tâm/giá tựa trung tâm [center bearing] ổ trục trung tâm [center bearing]
  • センターコントロール

    Kỹ thuật bộ điều khiển trung tâm [center control]
  • センターコンソール

    Kỹ thuật bảng điều khiển trung tâm [Center console] Category : ô tô [自動車] Explanation : 運転席と助手席の間のインパネのこと。通常はエアコンの操作部やオーディオ類を設置するスペースとして使われている。
  • センターシル

    Kỹ thuật ngưỡng cửa trung tâm/bậc cửa trung tâm [center sill]
  • センタースタンド

    Kỹ thuật chân chống giữa [center stand]
  • センタピボットステアリング

    Kỹ thuật cơ cấu lái bằng trục xoay trung tâm [center-pivot steering]
  • センサ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cảm biến 2 Tin học 2.1 cảm biến [sensor] Kỹ thuật cảm biến Explanation : まわりの環境(温度、圧力、明暗、速度など)の変化を感じ取るための検知器のこと...
  • センサー

    Mục lục 1 n 1.1 thiết bị cảm ứng 2 Kỹ thuật 2.1 cảm biến/bộ cảm nhận/bộ cảm ứng/phần tử cảm nhận/phần tử nhạy...
  • セームかわ

    Kỹ thuật [ セーム皮 ] da sơn dương [chamois]
  • セーム皮

    Kỹ thuật [ セームかわ ] da sơn dương [chamois]
  • セーラーふく

    [ セーラー服 ] n áo kiểu lính thủy セーラー服の制服を着た: Mặc đồng phục kiểu áo lính thủy セーラー服姿の女子学生 :...
  • セーラー服

    [ セーラーふく ] n áo kiểu lính thủy セーラー服の制服を着た: Mặc đồng phục kiểu áo lính thủy セーラー服姿の女子学生 :...
  • セーリングライト

    Kỹ thuật đèn trần [ceiling light]
  • セール

    Mục lục 1 n 1.1 hán hạ giá 2 n 2.1 sự bán hàng/sự bán ra/sự bán hàng giảm giá n hán hạ giá n sự bán hàng/sự bán ra/sự...
  • セールス

    n sự bán hàng giảm giá  ~ プロモーション: sự xúc tiến bán hàng
  • セールスマン

    Mục lục 1 n 1.1 người bán hàng/người chào hàng 2 n 2.1 nhân viên bán hàng 3 Kinh tế 3.1 nhân viên bán hàng [salesman] n người...
  • セールス・ポテンシャル

    Kinh tế tiềm năng bán hàng [sales potential (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • セールス・プロモーション

    Kinh tế chính sách xúc tiến bán hàng [sales promotion (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • セールズマネージャ

    Kỹ thuật người quản lý bán hàng [sales-manager]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top