Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

センチグレードサーモメータ

Kỹ thuật

nhiệt kế theo thang độ bách phân [centigrade thermometer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • センチストークス

    Kỹ thuật centistoc [centi stokes] Explanation : Đơn vị đo độ nhớt động học.
  • セントラライズドリューブリケーション

    Kỹ thuật sự bôi trơn tập trung [centralized lubrication]
  • セントラルチューブラフレーム

    Kỹ thuật khung tuýp trung tâm/khung ống lõi [central tubular frame]
  • セントラル・ロケーション・テスト

    Kinh tế việc thử nghiệm ở khu vực trung tâm [central location test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • セントラルエレクトロード

    Kỹ thuật điện cực trung tâm [central electrode]
  • セントリヒュガルポンプ

    Kỹ thuật bơm ly tâm [centrifugal pump]
  • セントリヒュガルフォース

    Kỹ thuật lực ly tâm [centrifugal force]
  • セントリヒュガルガバナ

    Kỹ thuật bộ điều tiết tốc độ động cơ bằng ly tâm [centrifugal governor]
  • セントリヒュガルキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc ly tâm [centrifugal casting]
  • セントリヒュガルクラッチ

    Kỹ thuật ly hợp ly tâm [centrifugal clutch]
  • セントリヒュガルスパークアドバンサ

    Kỹ thuật bộ đánh lửa sớm do ly tâm [centrifugal spark advancer]
  • セントリピタルフォース

    Kỹ thuật lực hướng tâm [centripetal force]
  • セントレックス

    Kinh tế thị trường của các doanh nghiệp tăng trưởng [centrex] Category : 証券市場 Explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)...
  • センディングユニット

    Kỹ thuật phần tử gửi [sending unit]
  • センダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy phát sóng [sender] 1.2 người gửi [sender] 1.3 nơi gửi [sender] 1.4 trạm phát sóng/trạm phát tín hiệu...
  • センダユニット

    Kỹ thuật phần tử gửi [sender unit]
  • センシチブレジスタ

    Kỹ thuật điện trở nhạy [sensitive resistor]
  • センシングバルブ

    Kỹ thuật van cảm nhận [sensing valve]
  • センシティブ

    Tin học nhạy cảm/có phân biệt/có cảm giác [sensitive]
  • センスティビティートレーニング

    Kinh tế rèn luyện tính cảm thụ [Sensitivity Training (ST)] Explanation : 感受性訓練。15名前後の受講者を一室に集め、司会者やテーマのないままに長時間おいておくことにより、自然発生的な議論が展開されるのを待つ訓練方式。この訓練は人間のカラを打ち破り、他人を理解する力を養成するのが特徴であるが、極度の精神的揺さぶりをうけることもある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top