- Từ điển Nhật - Việt
セールス
Xem thêm các từ khác
-
セールスマン
Mục lục 1 n 1.1 người bán hàng/người chào hàng 2 n 2.1 nhân viên bán hàng 3 Kinh tế 3.1 nhân viên bán hàng [salesman] n người... -
セールス・ポテンシャル
Kinh tế tiềm năng bán hàng [sales potential (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
セールス・プロモーション
Kinh tế chính sách xúc tiến bán hàng [sales promotion (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
セールズマネージャ
Kỹ thuật người quản lý bán hàng [sales-manager] -
セールズウーマン
Kỹ thuật nữ nhân viên bán hàng [sales-woman] -
セーボルトビスコメータ
Kỹ thuật dụng cụ đo nhớt [Saybolt viscometer] -
セーブ
Mục lục 1 n 1.1 sự tiết kiệm/sự bảo lưu/sự lưu lạI 2 Tin học 2.1 ghi/lưu [save (vs)] n sự tiết kiệm/sự bảo lưu/sự lưu... -
セーブする
vs tiết kiệm/bảo lưu/lưu giữ -
セーフチーバルブ
Kỹ thuật van an toàn/sú páp an toàn [safety valve] -
セーフチーリレー
Kỹ thuật rơ le ngắt an toàn [safety relay] -
セーフチーブレーカウエイスイッチ
Kỹ thuật công tắc khởi động an toàn [safety breakaway switch] -
セーフチービークル
Kỹ thuật phương tiện an toàn [safety vehicle] -
セーフチーファースト
Kỹ thuật an toàn là trên hết [safety first] -
セーフチーベルト
Kỹ thuật thắt lưng an toàn [safety belt] -
セーフチーアイランド
Kỹ thuật chỗ đứng tránh an toàn [safety island] Explanation : Chỗ đứng tránh an toàn cho người đi bộ ở giữa ngã ba đường. -
セーフチーウイーク
Kỹ thuật tuần lễ an toàn [safety week] -
セーフチーオペレーション
Kỹ thuật vận hành an toàn [safety operation] -
セーフチーカラー
Kỹ thuật màu an toàn [safety color] -
セーフチーガラス
Kỹ thuật kính an toàn [safety glass] -
セーフチーゴッグル
Kỹ thuật kính bảo vệ an toàn/kính bảo hộ an toàn [safety goggle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.