Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ソナタ

n

xô-nát/bản xô-nát/ bản tình ca

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ソネット

    Tin học so-net [so-net]
  • ソラリス

    Tin học hệ điều hành Solaris [Solaris]
  • ソリューション

    Tin học giải pháp (cho một vấn đề) [solution (to a problem)]
  • ソリッド

    Kỹ thuật chất rắn/vật rắn/cứng/chắc/dầy/đặc/có hình khối [solid] cố định [solid]
  • ソリッドモデル

    Tin học mô hình đặc [solid model]
  • ソリッドラバータイヤ

    Kỹ thuật lốp cao su đặc [solid-rubber tire]
  • ソリッドリーマ

    Kỹ thuật mũi doa cứng [solid reamer]
  • ソリッドリベット

    Kỹ thuật đinh tán đặc [solid rivet]
  • ソリッドワイヤ

    Kỹ thuật dây chắc/dây cứng/dây đặc [solid wire] Category : hàn [溶接] Explanation : Một loại dây hàn. 中空でない断面で同質な溶接ワイヤ。
  • ソリッドフリクション

    Kỹ thuật ma sát rắn [solid friction]
  • ソリッドドロウンチューブ

    Kỹ thuật ống kéo đặc [solid-drawn tube]
  • ソリッドインジェクション

    Kỹ thuật sự phun bột/sự phun hạt [solid injection]
  • ソリッドカラー

    Kỹ thuật màu đặc phủ kín bề mặt phủ [solid coulour] Category : sơn [塗装] Explanation : メタリックやパール塗装のように、上にクリヤーを重ねない、文字通り1枚もののソリッドな上塗り塗膜を持つボデーカラーがソリッドカラーである。以前は塗膜構成だけでなく、使用される原色(顔料)もソリッドカラー用のものだったが、メタリックカラー用の鮮やかな原色もソリッドカラーに使われるようになってきて、その意味の区別はなくなってきている。またソリッド塗膜の上にクリヤーを重ねた<2コートソリッド>もあり、アルミ顔料やパール顔料を含まないボデーカラーがソリッドカラーであるとも言える。
  • ソリッドシム

    Kỹ thuật miếng đệm mỏng chắc [solid shim]
  • ソリッドシャフト

    Kỹ thuật trục đặc [solid shaft]
  • ソリッドステート

    Kỹ thuật trạng thái rắn [solid-state]
  • ソリッドスカートピストン

    Kỹ thuật thân pít tông đặc [solid skirt piston]
  • ソリッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp đặc [solid tire]
  • ソリスト

    n người chơi nhạc sô lô
  • ソルバイト

    Kỹ thuật socbit [sorbite] Explanation : Một dạng cấu trúc thép. フェライトとセメンタイトの微妙な混合組織。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top