Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タウン

n

thành phố nhỏ/thị xã/thị trấn

Xem thêm các từ khác

  • タカ

    chim ưng
  • タグ

    nhãn/dải/thẻ ghi [tag], thẻ/gắn thẻ [tag]
  • タケノコ

    măng
  • タコ

    con bạch tuộc
  • れっし

    liệt sĩ
  • れっか

    sự lão hóa [deterioration], sự thoái hóa [degradation], explanation : 高分子物質が加熱されたり光や風雨にさらされた時に、変色・亀裂が起こるなど、物理的・化学的物性が低下する性質をいう。,...
  • れい

    lệnh/mệnh lệnh/chỉ thị, tỷ dụ, thí dụ, ví dụ, sự biểu lộ lòng biết ơn, số không, số không
  • れいど

    không độ, 絶対零度では原子および分子のすべての運動が停止する :Ở độ không tuyệt đối, hoạt động của các...
  • れいばい

    cô hồn, thuật gọi hồn, 霊媒の能力 :khả năng gọi hồn, 偽の霊媒 :Đồng cô rởm
  • れいぼう

    phòng lạnh
  • れいし

    quả mướp đắng
  • れいしょう

    nụ cười khinh bỉ/nụ cười lạnh lùng
  • れんぽうじゅんびぎんこう

    ngân hàng dự trữ liên bang
  • れんぽうせいふ

    chính phủ liên bang [federal government]
  • れんか

    giá thấp, giá phải chăng, rẻ/thấp giá, giá phải chăng [moderate price], 廉価版を出す :Đưa ra thị trường bản giá rẻ,...
  • よくしつ

    phòng tắm, buồng tắm
  • よなか

    nửa đêm/ban đêm, 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ : anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa...
  • よぼう

    ngừa, sự dự phòng, dự phòng/phòng tránh, (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm...
  • よぼうする

    phòng ngừa, đề phòng, 赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。: rượu vang đỏ có tác dụng phòng...
  • よげん

    lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri, 楽観的な予言 : lời tiên đoán lạc quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top