Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ダミー

Mục lục

n

mô hình/hình mẫu

Kinh tế

làm giả [dummy (MAT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ダミーレコード

    Tin học bản ghi giả [dummy record]
  • ダミーロード

    Kỹ thuật tải trọng giả [dummy load]
  • ダミーパラメタ

    Tin học tham số giả [dummy parameter] Explanation : Ví dụ như là tham số chỉ dùng để kiểm tra hàm.
  • ダミーコイル

    Kỹ thuật cuộn dây giả [dummy coil]
  • ダミーシャフト

    Kỹ thuật giếng mù [dummy shaft]
  • ダミ接点

    Kỹ thuật [ だみせってん ] tiếp điểm phân nửa
  • ダチョウ

    n đà điểu
  • ダム

    Mục lục 1 n 1.1 dặn 2 n 2.1 đập 3 n 3.1 đập nước/đập ngăn sông n dặn n đập n đập nước/đập ngăn sông コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ:...
  • ダムアクション

    Kỹ thuật tác dụng ngăn (nước) [dam action]
  • ダメージ

    n sự phá huỷ/phá hoại  ~ を受ける: bị phá huỷ, chịu thiệt hại
  • ダラー

    Tin học ký hiệu $ [dollar (symbol)]
  • ダライバン

    Kỹ thuật Dreh-bank [Dreh-bank]
  • ダリヤ

    n thược dược
  • ダリア

    n cây thược dược
  • ダルパ

    Tin học Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp Bộ quốc phòng Mỹ (viết tắt DARPA) [DARPA/Defense Advanced Research Projects...
  • ダレ側

    Kỹ thuật [ だれがわ ] mặt vát
  • ダントツ

    n, adj-na, abbr sự tốt nhất/hơn tất cả
  • ダンプ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bãi thải/phế thải [dump] 1.2 cản lại/hãm lại [damp] 1.3 làm giảm chấn động [damp] 1.4 tự đổ/tự...
  • ダンプメカニズム

    Kỹ thuật cơ cấu tự lật [dump mechanism]
  • ダンプボディ

    Kỹ thuật thùng xe tự lật [dump body]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top