Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェコ

n

nước cộng hòa Séc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チェコスロバキヤ

    n Tiệp Khắc
  • チェコスロバキヤ語

    [ ちぇこすろばきやご ] exp tiếng Tiệp Khắc
  • チェコスロバキア

    n Tiệp khắc
  • チェス

    n cờ vua/cờ quốc tế
  • チェスのこま

    n quân cờ
  • チェスゲーム

    n ván cờ
  • チキン

    n thịt gà
  • チケット

    n vé/tích kê/tem phiếu
  • チズル

    Kỹ thuật cái đục/cái choòng [chisel] lưỡi xới/lưỡi đục [chisel]
  • チズルオフ

    Kỹ thuật đục/chạm trổ [chisel-off]
  • チタン

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Titan 2 n 2.1 ti tan 3 Kỹ thuật 3.1 ti tan [titanium] n nguyên tố Titan n ti tan Kỹ thuật ti tan [titanium]
  • 働き

    [ はたらき ] n công việc/việc làm/sự đảm nhiệm chức năng/sự hoạt động この新しいロボットは10人分の働きをする。:...
  • 働き口

    [ はたらきぐち ] n việc chưa có người làm/việc chưa có người giao
  • 働き中毒

    [ はたらきちゅうどく ] n người tham công tiếc việc
  • 働き蜂

    [ はたらきばち ] n ong thợ
  • 働き者

    Mục lục 1 [ はたらきもの ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ はたらきもの ] n người lao...
  • 働き手

    [ はたらきて ] n người lao động/người kiếm sống/người làm việc (trong một gia đình)
  • 働く

    Mục lục 1 [ はたらく ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 làm 1.2 v5k 1.2.1 lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc [ はたらく ]...
  • 働け

    [ はたらけ ] v5k làm đi
  • ネチケット

    Tin học nghi thức quy định trên mạng [netiquette/network etiquette] Explanation : Là những quy định cơ bản về phép lịch sự, nghi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top