Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェックイン

n

sự làm thủ tục check in/sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チェックゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo kiểm tra [check gauge]
  • チェックスプリング

    Kỹ thuật lò xo kiểm tra [check spring]
  • チェックサム

    Tin học kiểm tra tổng [checksum] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một phương...
  • チェア

    Mục lục 1 n 1.1 ghế đẩu/ghế 2 Kỹ thuật 2.1 ghế tựa [chair] 2.2 gối ray [chair] 2.3 gối tựa/đệm [chair] n ghế đẩu/ghế...
  • チェアマン

    n chủ tịch hội nghị/chủ tịch hội đồng quản trị/chủ tịch nghị viện
  • チェイン

    n dây chuyền/xích xe
  • チェコ

    n nước cộng hòa Séc
  • チェコスロバキヤ

    n Tiệp Khắc
  • チェコスロバキヤ語

    [ ちぇこすろばきやご ] exp tiếng Tiệp Khắc
  • チェコスロバキア

    n Tiệp khắc
  • チェス

    n cờ vua/cờ quốc tế
  • チェスのこま

    n quân cờ
  • チェスゲーム

    n ván cờ
  • チキン

    n thịt gà
  • チケット

    n vé/tích kê/tem phiếu
  • チズル

    Kỹ thuật cái đục/cái choòng [chisel] lưỡi xới/lưỡi đục [chisel]
  • チズルオフ

    Kỹ thuật đục/chạm trổ [chisel-off]
  • チタン

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Titan 2 n 2.1 ti tan 3 Kỹ thuật 3.1 ti tan [titanium] n nguyên tố Titan n ti tan Kỹ thuật ti tan [titanium]
  • 働き

    [ はたらき ] n công việc/việc làm/sự đảm nhiệm chức năng/sự hoạt động この新しいロボットは10人分の働きをする。:...
  • 働き口

    [ はたらきぐち ] n việc chưa có người làm/việc chưa có người giao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top