Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェーザー

Kỹ thuật

bàn ren/dao ren [chaser]

Xem thêm các từ khác

  • ネット

    lưới/cái lưới/lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ, mạng lưới/hệ thống
  • ネック

    cổ áo, cổ chai, chỗ thắt/chỗ hẹp [neck], cổ/ngõng (trục) [neck]
  • ネズミ

    chuột, おもちゃのネズミ: chuột đồ chơi, ウミネズミ: chuột biển, 家ネズミ: chuột nhà, ネズミがうようよいる: chuột...
  • ハヤブサ

    chim cắt
  • ハラハラ

    sự lo lắng/sự hồi hộp
  • ハンディ

    sự tàn tật/người tàn tật, thuận tiện/tiện tay/vừa tay/vừa tầm tay
  • ハンド

    tay/sự làm bằng tay,  ~ の刺繍: sự thêu bằng tay
  • ハンドバッグ

    túi xách tay
  • ハンダ

    chất hàn [solder]
  • ハンセンびょう

    bệnh hủi/bệnh phong
  • ハープ

    đàn hạc
  • ハーフ

    người nhật lai/người lai nhật, nửa/một nửa, tiền vệ,  ~ コート: áo khoác ngắn,  ~ トーン: độ trung...
  • ハード

    cứng/cứng rắn, vất vả/hà khắc/khắc nghiệt,  ~ バック: gáy (sách) cứng, ~ なし事: công việc vất vả,  ~ なスケジュール: thời...
  • ハードウエア

    phần cứng máy tính [computer hardware]
  • ハッチング

    sự kẻ gạch chéo [hatching]
  • ハット

    mũ/cái mũ, túp lều lụp xụp, cái mũ [hat], nắp đỉnh (lò) [hat], nóc trực tiếp [hat], vách trực tiếp [hat]
  • ハッスル

    sự chen lấn/sự xô đẩy
  • ハイ

    cao/trình độ cao, vị trí cao/trình độ cao
  • ハイフン

    dấu gạch ngang, dấu nối/dấu gạch nối [hyphen]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top