Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェーン印字装置

Tin học

[ チェーンいんじそうち ]

máy in chuỗi [chain printer]
Explanation: Là máy in có thể in nhiều tệp riêng thành một đơn vị bằng cách đặt các lệnh vào đuôi tệp thứ nhất để hướng chương trình in tiếp tệp thứ hai, và cứ như thế mãi cho đến hết. Các chương trình xử lý từ đủ chức năng, như Microsoft Windows chẳng hạn, cho phép in chuỗi có đánh số trang và, trong một số trường hợp, còn có bảng nội dung và bảng mục lục cho các tệp đã liên kết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top