- Từ điển Nhật - Việt
チャネルあたり
Xem thêm các từ khác
- 
                                チャネルこうかKỹ thuật [ チャネル効果 ] hiệu quả kênh [channel effect]
- 
                                チャネルかんぶんりTin học [ チャネル間分離 ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation]
- 
                                チャネルかんけつごうそうちTin học [ チャネル間結合装 ] bộ điều hợp kênh đến kênh [CTCA/Channel To Channel Adapter]
- 
                                チャネルかんアダプタTin học [ チャネル間アダプタ ] bộ điều hợp kênh đến kênh [channel-to-channel adapter]
- 
                                チャネル当たりTin học [ チャネルあたり ] cho mỗi kênh [per channel]
- 
                                チャネルプロトコル機械Tin học [ チャネルぷろとこるきかい ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM]
- 
                                チャネルプログラムTin học chương trình trên kênh [channel program]
- 
                                チャネルパスさいせつぞくTin học [ チャネルパス再接続 ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection]
- 
                                チャネルパス再接続Tin học [ チャネルパスさいせつぞく ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection]
- 
                                チャネルデフィニションフォーマットTin học khuôn dạng định nghĩa kênh [channel definition format]
- 
                                チャネルステータスワードTin học từ mô tả trạng thái kênh [channel status word]
- 
                                チャネル状態語Tin học [ チャネルじょうたいご ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word]
- 
                                チャネル間分離Tin học [ チャネルかんぶんり ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation]
- 
                                チャネル間アダプタTin học [ チャネルかんアダプタ ] bộ điều hợp kênh đến kênh [channel-to-channel adapter]
- 
                                チャネル間結合装Tin học [ チャネルかんけつごうそうち ] bộ điều hợp kênh đến kênh [CTCA/Channel To Channel Adapter]
- 
                                チャムvs chàm
- 
                                チャリティn từ thiện/việc thiện/bố thí
- 
                                チャリアットKỹ thuật xe nhỏ/xe đẩy [chariot]
- 
                                チャレンジn sự thử thách/thử làm gì đó
- 
                                チャレンジするvs thử làm gì đó/cố gắng thử làm gì đó
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                