Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チョコ

n

sô cô la

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チョコてい

    Kỹ thuật [ チョコ停 ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態
  • チョコ停

    Kỹ thuật [ チョコてい ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態
  • チョコレート

    Mục lục 1 n 1.1 sô cô la 2 n 2.1 sô-cô-la n sô cô la n sô-cô-la
  • チョコレートいろ

    [ チョコレート色 ] n màu sô cô la
  • チョコレート色

    [ チョコレートいろ ] n màu sô cô la
  • チラー

    Kỹ thuật máy làm đất [tiller] tay bánh lái [tiller]
  • チリン

    n keng
  • チリンチリン

    n keng keng
  • チリングユニット

    Kỹ thuật máy tôi/máy làm nguội/máy làm lạnh [chilling unit]
  • チルト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạt/mui che [tilt] 1.2 độ nghiêng/độ dốc [tilt] 1.3 sự nghiêng [tilt] Kỹ thuật bạt/mui che [tilt] độ...
  • チルドキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc bằng khuôn kim loại [chiled casting] sự đúc thỏi (gang, thép) [chiled casting]
  • チルカー

    Kỹ thuật xe ô tô có vỏ cứng [chill car]
  • チンパンジー

    n con tinh tinh/tinh tinh チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている:tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ:...
  • チンアロイ

    Kỹ thuật hợp kim thiếc [tin alloy]
  • チーム

    n nhóm/hội/đội/hội
  • チームワーク

    Mục lục 1 n 1.1 công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm 2 Kinh tế 2.1 nhóm làm việc [Teamwork]...
  • チームワークがいい

    n phối hợp chặt chẽ 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。: Khi cả...
  • チート

    Kỹ thuật trò gian lận/ngón gian [cheat] trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat]
  • チープ

    Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap]
  • チーフメカニック

    Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top