Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チョークブレーカ

Kỹ thuật

cái ngắt van tiết lưu/bộ ngắt van tiết lưu [choke breaker]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チョッパコントロール

    Kỹ thuật cơ cấu kiểm tra bộ đổi điện/cơ cấu kiểm tra bộ tạo xung [chopper control]
  • チョッキ

    Mục lục 1 n 1.1 áo vét ngắn/áo gilê 2 Kỹ thuật 2.1 Áo gi lê n áo vét ngắn/áo gilê Kỹ thuật Áo gi lê Category : dệt may [繊維産業]
  • チョキ

    n kéo (oản tù tì)
  • チョコ

    n sô cô la
  • チョコてい

    Kỹ thuật [ チョコ停 ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態
  • チョコ停

    Kỹ thuật [ チョコてい ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態
  • チョコレート

    Mục lục 1 n 1.1 sô cô la 2 n 2.1 sô-cô-la n sô cô la n sô-cô-la
  • チョコレートいろ

    [ チョコレート色 ] n màu sô cô la
  • チョコレート色

    [ チョコレートいろ ] n màu sô cô la
  • チラー

    Kỹ thuật máy làm đất [tiller] tay bánh lái [tiller]
  • チリン

    n keng
  • チリンチリン

    n keng keng
  • チリングユニット

    Kỹ thuật máy tôi/máy làm nguội/máy làm lạnh [chilling unit]
  • チルト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạt/mui che [tilt] 1.2 độ nghiêng/độ dốc [tilt] 1.3 sự nghiêng [tilt] Kỹ thuật bạt/mui che [tilt] độ...
  • チルドキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc bằng khuôn kim loại [chiled casting] sự đúc thỏi (gang, thép) [chiled casting]
  • チルカー

    Kỹ thuật xe ô tô có vỏ cứng [chill car]
  • チンパンジー

    n con tinh tinh/tinh tinh チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている:tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ:...
  • チンアロイ

    Kỹ thuật hợp kim thiếc [tin alloy]
  • チーム

    n nhóm/hội/đội/hội
  • チームワーク

    Mục lục 1 n 1.1 công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm 2 Kinh tế 2.1 nhóm làm việc [Teamwork]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top