Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ティーディーエムエー

Tin học

Đa truy cập phân chia thời gian [TDMA/Time Division Multiple Access-TDMA]
Explanation: TDMA là kỹ thuật cấp phát các kênh bội trên cùng tần số trong một hệ truyền vô tuyến, như hệ điện thoại di động hay hệ truyền thông vệ tinh. Ví dụ, INTELSAT dùng TDMA cho các hệ truyền thông vệ tinh của nó.///TDMA được dùng chủ yếu trong các hệ điện thoại di động, nó cho phép nhiều người dùng truy cập cùng tần số radio hơn là các hệ di động cũ. Mỗi người dùng có một rãnh thời gian trong kênh và rãnh nầy là cố định đối với người dùng trong suốt cuộc gọi. Ngay cả khi thiết bị không có gì để truyền, rãnh thời gian nầy vẫn được để dành.///TDMA cạnh tranh với CDMA (Code Division Multiple Access) về mạng di động. CDMA dùng công nghệ phổ trải rộng, bạn đọc nên tìm hiểu thêm từ mục liên quan mục nầy (CDMA).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ティーエーピーアイ

    Tin học giao diện lập trình ứng dụng telephony [TAPI/Telephony API] Explanation : TAPI là một API của Microsoft để phát triển và...
  • ティーエフティー

    Tin học transito màng mỏng [TFT/thin film transistor]
  • ティーエスアール

    Tin học chương trình thường trú [TSR/terminate-and-stay-resident] Explanation : Là chương trình luôn được lưu trong bộ nhớ trong,...
  • ティーキュー条件

    Kinh tế [ てぃーきゅーじょうけん ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ティーケイワイ

    Kinh tế Tokyo-TKY [Tokyo (TKY)] Category : Giao dịch [取引]
  • ティーシーピーアイピー

    Tin học giao thức TCP-IP [TCP-IP/Transfer Control Protocol/Internet Protocol-TCP/IP] Explanation : Một tập các tiêu chuẩn (các giao thức)...
  • ティージョイント

    Kỹ thuật khớp nối chữ T [T-joint]
  • ティースリー

    Tin học T3 [T3]
  • ティーゾーン

    Tin học T-ZONE [T-ZONE]
  • ティップス

    Tin học TIPS [TIPS]
  • ティックル

    Tin học Tcl [Tcl]
  • ティックルティーケー

    Tin học hệ thống lập trình TCL [Tcl-Tk/Tool Command Language-Tool Kit] Explanation : Là một hệ thống lập trình bao gồm ngôn ngữ...
  • ティッシュ

    n giấy ăn/giấy lau
  • ティッシュペーパー

    n giấy ăn/giấy lau
  • ティシュー

    n giấy ăn/giấy lau
  • テイラー・システム

    Kinh tế hệ thống Taylor [Taylor System] Explanation : F.W.Taylarをはじめとするグループによって生みだされた管理システムで、科学的管理法といわれる。///その方法は、1日の標準作業量(課業)を科学的に設定し、課業を達成した作業員には高い賃金を、達成できない作業員には安い賃金をという出来高給賃金制度によって行われた。
  • テイント

    Tin học bị hư hỏng [tainted]
  • テイクン

    Kinh tế giao dịch hoàn tất khi giá ban đầu đưa ra trong khi chào hàng [Taken] Category : Giao dịch [取引] Explanation : オファーに対し、ビッドが出て取引が成立したこと
  • テキスト

    Mục lục 1 n 1.1 bài khoá/bài học 2 n 2.1 sách giáo khoa 3 n 3.1 văn bản 4 Tin học 4.1 văn bản/chữ viết [text] n bài khoá/bài...
  • テキストきょくしょざひょうけい

    Tin học [ テキスト局所座標系 ] hệ thống điều phối nội bộ văn bản [text local coordinate system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top