- Từ điển Nhật - Việt
テキスト
Mục lục |
n
bài khoá/bài học
n
sách giáo khoa
n
văn bản
Tin học
văn bản/chữ viết [text]
- Explanation: Dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ASCII, không có bất kỳ mã quy cách đặc biệt nào.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
テキストきょくしょざひょうけい
Tin học [ テキスト局所座標系 ] hệ thống điều phối nội bộ văn bản [text local coordinate system] -
テキストくいき
Tin học [ テキスト区域 ] phân vùng văn bản -
テキストはいち
Tin học [ テキスト配置 ] canh văn bản/căn chỉnh văn bản [text alignment] -
テキストひょうじせいど
Tin học [ テキスト表示精度 ] độ chính xác của văn bản [text precision] -
テキストへいめん
Tin học [ テキスト平面 ] mặt văn bản [text plane] -
テキストへいめんていぎべくとる
Tin học [ テキスト平面定義ベクトル ] véc tơ hướng văn bản [text direction vectors] -
テキストほうこう
Tin học [ テキスト方向 ] đường dẫn văn bản [text path] -
テキストしょり
Tin học [ テキスト処理 ] xử lý văn bản [text processing] -
テキストしゅうけつ
Tin học [ テキスト終結 ] kết thúc văn bản [end of text (ETX)] -
テキストいち
Tin học [ テキスト位置 ] vị trí văn bản [text position]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"