- Từ điển Nhật - Việt
テストベンチ
Xem thêm các từ khác
-
テストケース
Mục lục 1 n 1.1 trường hợp điển hình 2 n 2.1 vụ xử án giả định n trường hợp điển hình n vụ xử án giả định -
テストコード
Kỹ thuật dây thử [test cord] mã số kiểm tra [test code] -
テストコック
Kỹ thuật van kiểm tra [test cock] -
テストスタンド
Kỹ thuật giá kiểm tra [test stand] -
テストを回収する
[ てすとをかいしゅうする ] exp thu bài -
テスト問題
[ てすともんだい ] n đề thi 先生方はテスト問題の準備をしている。: Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi. -
テスト結果
Tin học [ テストけっか ] kết quả kiểm tra [test results] -
テスト用サンプル
Kỹ thuật [ てすとようさんぷる ] mẫu thử -
テスト版
Tin học [ テストばん ] phiên bản kiểm tra [test version, edition, release] -
テスト方法
Kỹ thuật [ てすとほうほう ] phương pháp thử -
テスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử [tester] 1.2 giá thử [tester] 1.3 máy thử [tester] 1.4 người thử [tester] 1.5 thiết bị... -
テスター
n dụng cụ thử điện -
デミングしょう
Kỹ thuật [ デミング賞 ] giải thưởng Dem ming [Deming prize] -
デミング賞
Kỹ thuật [ デミングしょう ] giải thưởng Dem ming [Deming prize] -
デミジョン
Kỹ thuật hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông/để trong lọ mây) [demijohn] -
デミスタ
Kỹ thuật bộ phận chống đọng sương (trên kính)/thiết bị tách sương [demister] -
デノミ
n, abbr sự đổi tiền sau lạm phát Ghi chú: sự thay đổi đơn vị tiền tệ sau lạm phát bằng cách giảm giá trị tiền cũ -
デマンド
n lệnh/yêu cầu -
デマンドしょりシステム
Kỹ thuật [ デマンド処理システム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system] -
デマンドバス
Kỹ thuật nhu cầu xe buýt [demand bus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.