Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テン

Mục lục

n

chồn

n

mười/số mười

Xem thêm các từ khác

  • テンポ

    nhịp độ, nhịp/phách/nhịp điệu (âm nhạc)
  • テント

    lều trại/cái lều
  • テンプ

    tạm [temp/temporary]
  • テンプラ

    món tẩm bột rán xù
  • テンパ

    ram [temper]
  • テックス

    cấu tạo vải/giấy/cách dệt vải
  • ティ

    chè/trà
  • ティーエー

    bộ điều hợp thiết bị đầu cuối [ta/terminal adapter], explanation : là một tên khác cho idsn modem.
  • ティフ

    định dạng tiff [tiff/tagged image file format-tiff], explanation : một khuôn thức đồ họa ánh xạ bịt dùng cho các hình ảnh quét...
  • テキ

    bít tết/món thịt bò bít tết
  • デマ

    chuyện phiếm/chuyện tào lao/tin đồn nhảm, tin vịt
  • デモ

    biểu tình/cuộc biểu tình, cuộc biểu diễn/cuộc trình diễn
  • デル

    dell [dell]
  • データぶんせき

    phân tích dữ liệu [data analysis]
  • データじしょ

    từ điển dữ liệu [data dictionary], explanation : trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách của tất cả các tệp...
  • データしょり

    xử lý dữ liệu [data processing/data handling]
  • データベースかんりシステム

    hệ quản trị cơ sở dữ liệu [data base management system/dbms], explanation : trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng...
  • デッキ

    boong tàu, đầu máy (video, vcd...), boong tàu [deck], mặt chịu áp (đập) [deck], tầng trên/tầng nóc (xe buýt hai tầng) [deck], ván...
  • デック

    công ty thiết bị kỹ thuật số, hãng dec [dec], explanation : dec được keneth olsen thành lập năm 1957 ở maynard, massachusetts. công...
  • デッサン

    tranh phác thảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top