- Từ điển Nhật - Việt
テンパ
Kỹ thuật
ram [temper]
Xem thêm các từ khác
-
テックス
cấu tạo vải/giấy/cách dệt vải -
ティ
chè/trà -
ティーエー
bộ điều hợp thiết bị đầu cuối [ta/terminal adapter], explanation : là một tên khác cho idsn modem. -
ティフ
định dạng tiff [tiff/tagged image file format-tiff], explanation : một khuôn thức đồ họa ánh xạ bịt dùng cho các hình ảnh quét... -
テキ
bít tết/món thịt bò bít tết -
デマ
chuyện phiếm/chuyện tào lao/tin đồn nhảm, tin vịt -
デモ
biểu tình/cuộc biểu tình, cuộc biểu diễn/cuộc trình diễn -
デル
dell [dell] -
データぶんせき
phân tích dữ liệu [data analysis] -
データじしょ
từ điển dữ liệu [data dictionary], explanation : trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách của tất cả các tệp... -
データしょり
xử lý dữ liệu [data processing/data handling] -
データベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sở dữ liệu [data base management system/dbms], explanation : trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng... -
デッキ
boong tàu, đầu máy (video, vcd...), boong tàu [deck], mặt chịu áp (đập) [deck], tầng trên/tầng nóc (xe buýt hai tầng) [deck], ván... -
デック
công ty thiết bị kỹ thuật số, hãng dec [dec], explanation : dec được keneth olsen thành lập năm 1957 ở maynard, massachusetts. công... -
デッサン
tranh phác thảo -
デブ
béo/mập mạp/béo ú -
デフ
bánh răng vi sai [diff], sự khác nhau/sự khác biệt/sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ) [diff] -
ディ
ngày/ban ngày -
ディーエー
chấp nhận thanh toán đổi lấy chứng từ [documents against acceptance (D/A)], explanation : 外国貿易における決済方法。D/Aは引受渡し(documents against acceptance)で、支払いではなく為替手形の引き受け(将来の一定期日に支払うという約束)により船積書類を引き渡す決済方法。,... -
ディーエヌエス
hệ thống tên miền (dns) [dns/domain name system-dns]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.