Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デービーツー

Tin học

hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 [DB2]
Explanation: DB2 là hệ quản trị dữ liệu quan hệ (relational DBMS) của IBM. Ban đầu dùng trên máy mainframe và phục vụ trong thời gian dài. Ngày nay, DB2 là hệ CSDL quan trọng nhất của IBM và dùng được trên nhiều hệ điều hành khác nhau. Nó dùng SQL (Structured Query Language).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デービーデーシー

    Tin học DB-DC [DB-DC]
  • デービーエムエス

    Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu/hệ quản lý cơ sở dữ liệu [DBMS/database management system-DBMS] Explanation : Trong lĩnh...
  • デーゲーム

    n trận đấu vào ban ngày
  • デージーチェーン

    Tin học chuỗi cánh hoa [daisy chain] Explanation : Một phương pháp nối vài ba thiết bị với nhau dọc theo buýt và quản lý các...
  • デージーチェーンせつぞく

    Tin học [ デージーチェーン接続 ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối vài...
  • デージーチェーン接続

    Tin học [ デージーチェーンせつぞく ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối...
  • デージーホイールプリンタ

    Tin học máy in xích chữ [daisy-wheel printer]
  • データ

    Mục lục 1 n 1.1 dữ liệu/số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 dữ liệu [data] 3 Tin học 3.1 dữ liệu [datum/data] n dữ liệu/số liệu Kỹ...
  • データ型

    Tin học [ データがた ] kiểu dữ liệu [data type]
  • データたぐぐん

    Tin học [ データタグ群 ] nhóm thẻ dữ liệu [data tag group]
  • データたぐけいしき

    Tin học [ データタグ形式 ] mẫu thẻ dữ liệu [data tag pattern]
  • データたじゅうへんかんそうち

    Tin học [ データ多重変換装置 ] bộ đa công dữ liệu [data multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền...
  • データたいしょう

    Tin học [ データ対象 ] đối tượng dữ liệu [data object]
  • データたんまつそうち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ データ端末装置 ] 1.1.1 thiết bị đầu cuối dữ liệu [data terminal equipment (DTE)] 2 Tin học 2.1 [...
  • データたんい

    Tin học [ データ単位 ] đơn vị dữ liệu [data unit]
  • データぞくせい

    Tin học [ データ属性 ] thuộc tính của dữ liệu [data attribute]
  • データきみつせいほご

    Tin học [ データ機密保護 ] an toàn dữ liệu/an ninh dữ liệu/bảo mật dữ liệu [data security]
  • データきじゅつげんご

    Tin học [ データ記述言語 ] ngôn ngữ mô tả dữ liệu [Data Description Language (DDL)]
  • データきじゅつげんごう

    Tin học [ データ記述言語 ] ngôn ngữ mô tả dữ liệu [DDL/Data Description Language]
  • データきじゅつこう

    Tin học [ データ記述項 ] mục mô tả dữ liệu [data description entry]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top