Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トエンチーアワーレーチング

Kỹ thuật

điện lượng của một bình trong hai mươi giờ [twenty-hour rating]
Explanation: Điện lượng của một bình trong hai mươi giờ khi điện thế xuống còn 1,75 volt (ở nhiệt độ 80oF).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トグル

    Tin học chuyển bập bênh [toggle (vs)] Explanation : Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn...
  • トグルピン

    Kỹ thuật chốt khuỷu [toggle pin]
  • トグルスイッチ

    Kỹ thuật công tắc bật [toggle switch]
  • トス

    Mục lục 1 n 1.1 gieo đồng tiền 2 n 2.1 sự quăng/sự ném/sự tung (tennis, bóng chuyền...) n gieo đồng tiền n sự quăng/sự ném/sự...
  • ヘミスフェリカル

    Kỹ thuật bán cầu/có hình bán cầu [hemi-spherical]
  • ヘム

    n đường viền (áo quần)
  • ヘモグロビン

    n hemoglobin
  • ヘラルド

    n sứ giả/người đưa tin
  • ヘラクレス

    n Heraclet Ghi chú: Tên một vị anh hùng nổi tiếng với 12 chiến công của Hy Lạp
  • ヘリポート

    n sân bay/đường băng của máy bay phản lực
  • ヘリンポーン

    n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá/hình chữ chi
  • ヘリンボーンギア

    Kỹ thuật bánh răng ăn khớp chữ V [herring bone gear]
  • ヘリウム

    n nguyên tố Hêli
  • ヘリカルベベルギア

    Kỹ thuật bánh răng nón xoắn/bánh răng côn xoắn [helical bevel-gear]
  • ヘリカルギア

    Kỹ thuật bánh răng xoắn [helical gear]
  • ヘリカルスプリング

    Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring]
  • ヘリコプター

    n máy bay phản lực/máy bay trực thăng
  • ヘリサート

    Kỹ thuật Helisert [Helisert]
  • ヘリ輸送

    Kinh tế [ へりゆそう ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift]
  • ヘルメット

    Mục lục 1 n 1.1 mũ bảo hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ n mũ bảo hiểm Kỹ thuật Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top