Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トグルスイッチ

Kỹ thuật

công tắc bật [toggle switch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トス

    Mục lục 1 n 1.1 gieo đồng tiền 2 n 2.1 sự quăng/sự ném/sự tung (tennis, bóng chuyền...) n gieo đồng tiền n sự quăng/sự ném/sự...
  • ヘミスフェリカル

    Kỹ thuật bán cầu/có hình bán cầu [hemi-spherical]
  • ヘム

    n đường viền (áo quần)
  • ヘモグロビン

    n hemoglobin
  • ヘラルド

    n sứ giả/người đưa tin
  • ヘラクレス

    n Heraclet Ghi chú: Tên một vị anh hùng nổi tiếng với 12 chiến công của Hy Lạp
  • ヘリポート

    n sân bay/đường băng của máy bay phản lực
  • ヘリンポーン

    n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá/hình chữ chi
  • ヘリンボーンギア

    Kỹ thuật bánh răng ăn khớp chữ V [herring bone gear]
  • ヘリウム

    n nguyên tố Hêli
  • ヘリカルベベルギア

    Kỹ thuật bánh răng nón xoắn/bánh răng côn xoắn [helical bevel-gear]
  • ヘリカルギア

    Kỹ thuật bánh răng xoắn [helical gear]
  • ヘリカルスプリング

    Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring]
  • ヘリコプター

    n máy bay phản lực/máy bay trực thăng
  • ヘリサート

    Kỹ thuật Helisert [Helisert]
  • ヘリ輸送

    Kinh tế [ へりゆそう ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift]
  • ヘルメット

    Mục lục 1 n 1.1 mũ bảo hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ n mũ bảo hiểm Kỹ thuật Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ
  • ヘルプ

    Tin học trợ giúp [help]
  • ヘルプきのう

    Tin học [ ヘルプ機能 ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function]
  • ヘルプがめん

    Tin học [ ヘルプ画面 ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top