Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トップニュース

n

tin tức nổi bật nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トップダウン

    Tin học từ trên xuống [top-down] Explanation : Ví dụ như lập trình từ trên xuống là một phương pháp thiết kế và xây dựng...
  • トップダウンせっけい

    Tin học [ トップダウン設計 ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và xây dựng...
  • トップダウン設計

    Tin học [ トップダウンせっけい ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và...
  • トップアップ

    Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời)/đổ đầy (thật đầy) [top-up]
  • トップウィッシュボーン

    Kỹ thuật chạc xương đòn trên [top wishbone]
  • トップギア

    Kỹ thuật chạy tốc lực cao/truyền lực trực tiếp/xe trổ xuống [top gear]
  • トップクラス

    n bậc cao nhất/mức độ cao nhất
  • トップスター

    n hạng cao nhất/loại cao nhất
  • トッパー

    n mũ chóp cao/đỉnh cao
  • トッピング

    Kỹ thuật sự phủ lên/lớp phủ/phần trên [topping]
  • トッピングアップ

    Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời) [topping up]
  • トッピー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp phủ [topping] 1.2 phần trên [topping] 1.3 sự phủ lên [topping] Kỹ thuật lớp phủ [topping] phần...
  • トッグル

    Kỹ thuật cái chốt néo [toggle] đòn khuỷu [toggle]
  • トトカルチョ

    n cá độ bóng đá
  • トパーズ

    n topaz
  • トニータイ

    n cà vạt sang trọng/cà vạt đúng mốt
  • トイレ

    Mục lục 1 n 1.1 cầu tiên 2 n 2.1 toa-lét/nhà vệ sinh n cầu tiên n toa-lét/nhà vệ sinh 2階にはトイレはなかった: không có...
  • トイレット

    n toa-lét/nhà vệ sinh  ルーム: phòng vệ sinh, phòng tắm
  • トイレットペーパー

    n giấy vệ sinh
  • トゥルー

    n sự thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top