- Từ điển Nhật - Việt
トランクライン
Kinh tế
đường liên tỉnh [Trunk Line]
- Explanation: 鉄道、航空、船舶などでの幹線輸送のこと。これに対して支線、ローカル線のことをフィーダー(Feeder)と呼ぶ。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トランクリッド
Kỹ thuật nắp thùng [trunk lid] -
トランクロード
Kỹ thuật đường chính/đường trục [trunk road] -
トランクロック
Kỹ thuật khóa đường ống [trunk lock] -
トランクピストン
Kỹ thuật pít tông không chốt ngang [trunk piston] Explanation : Một loại pít tông nối chặt với thanh truyền không qua trung gian... -
トランクオープナ
Kỹ thuật dụng cụ tháo vòi [trunk opener] -
トランクス
Mục lục 1 n 1.1 quần sịp/quần đùi bó thể thao của nam giới 2 Kỹ thuật 2.1 Quần đùi, quần soóc n quần sịp/quần đùi... -
トランクタイプ
Tin học kiểu kết nối chính [trunk type] -
トランザクトエスキューエル
Tin học Transact-SQL [Transact-SQL] -
トランザクション
Tin học giao dịch [transaction] -
トランザクションロールバック
Tin học khôi phục lại trạng thái trước giao dịch [transaction rollback/rollback] -
トランザクション分枝
Tin học [ とらんざくしょんぶんし ] nhánh giao dịch [transaction branch] -
トランザクション分枝識別子
Tin học [ とらんざくしょんぶんししきべつし ] số nhánh giao dịch [transaction branch identifier] -
トランザクションコミットメント
Tin học sự cam kết giao dịch [transaction commitment/commitment] -
トランザクション処理応用サービス要素
Tin học [ とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ ] TPASE [Transaction Processing Application Service Element/TPASE] -
トランザクション処理チャネル
Tin học [ とらんざくしょんしょりチャネル ] kênh xử lý giao dịch [Transaction Processing channel/channel] -
トランザクション処理プロトコル機械
Tin học [ とらんざくしょんしょりぷろとこるきかい ] máy xử lý giao dịch [Transaction Processing Protocol Machine/TPPM] -
トランザクション処理サービス利用者
Tin học [ とらんざくしょんしょりサービスりようしゃ ] người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU [Transaction Processing... -
トランザクション処理サービス提供者
Tin học [ とらんざくしょんしょりサービスていきょうしゃ ] nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch-TPSP [Transaction Processing... -
トランザクション回復
Tin học [ とらんざくしょんかいふく ] phục hồi giao dịch [transaction recovery] -
トランザクション終了フェーズ
Tin học [ とらんざくしょんしゅうりょうフェーズ ] giai đoạn kết thúc của một giao dịch [termination phase of a transaction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.