Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トレース

Mục lục

n

dấu vết/vết tích

Kỹ thuật

truy nguyên [trace]
Category: toán học [数学]
vết/dấu/nét ghi [trace]

Tin học

dò theo [trace (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トレースモード

    Tin học chế độ dò theo [trace mode]
  • トレーサ

    Kỹ thuật chất chỉ thị đánh dấu [tracer] chất đánh dấu [tracer]
  • トレーサビリティ

    Kỹ thuật khả năng truy tìm nguồn gốc [traceability] Category : đo lường [計測]
  • トレッド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đế/tấm cao su (phủ cầu thang) [tread] 1.2 khoảng cách bàn đạp [tread] 1.3 khoảng cách trục (ôtô)...
  • トレッドパターン

    Kỹ thuật hình ta lông (lốp xe)/mặt tiếp đất của lốp xe [tread pattern] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤ接地面(トレッド)に刻まれた切れ込み。より高いグリップや排水性を持たせたり、なるべくノイズが小さくなるようにと、各社ともコンピューターを駆使して開発している。
  • トレッド分離

    Kỹ thuật [ とれっどぶんり ] tách ta lông
  • トレッドセパレーション

    Kỹ thuật sự phân tầng cao su [tread separation] Category : cao su [ゴム]
  • トレッド溝

    Kỹ thuật [ とれっどみぞ ] đường rãnh trên ta lông
  • トレッスル

    Kỹ thuật giá đỡ/trụ cầu/giàn khung/giàn giáo/mễ [trestle]
  • トレドル

    Kỹ thuật bàn đạp/đạp chân/đạp bằng chân đạp [treadle]
  • トレスル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ [trestle] 1.2 giàn giáo [trestle] 1.3 giàn khung [trestle] 1.4 mễ [trestle] 1.5 trụ cầu [trestle] Kỹ...
  • トロリバス

    Kỹ thuật ô tô điện [trolley bus] xe điện bánh hơi [trolley bus] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện trên...
  • トロリワイヤ

    Kỹ thuật dây cần vẹt (xe điện) [trolley wire]
  • トロリーバス

    n ô tô điện
  • トロリカー

    Kỹ thuật xe điện [trolley car]
  • トロリコーチ

    Kỹ thuật ô tô điện [trolley coach] xe điện bánh hơi [trolley coach] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện...
  • トロン

    Mục lục 1 n 1.1 chợ 2 Tin học 2.1 TRON [TRON] n chợ Tin học TRON [TRON]
  • トロンメル

    Kỹ thuật trống quay sàng rửa quặng/sàng quặng kiểu thùng quay [trommel]
  • トロンボーン

    n kèn trômbôn
  • トロー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chân sóng [trough] 1.2 gầu xúc [trough] 1.3 máng ăn [trough] 1.4 máng xối [trough] 1.5 nếp uốn lõm [trough]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top