Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トン税

Kinh tế

[ とんぜい ]

thuế trọng tải [tonnage duty (or tonnage)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トン数証明書

    Mục lục 1 [ とんすうしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng tải 2 Kinh tế 2.1 [ とんすうしょうめいしょ...
  • トー

    Mục lục 1 n 1.1 ngón chân 2 Kỹ thuật 2.1 chân răng (bánh răng) [toe] n ngón chân Kỹ thuật chân răng (bánh răng) [toe]
  • トーナメント

    n cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao)
  • トーナメント戦

    [ とーなめんといくさ ] n đấu vòng loại
  • トーチ

    Mục lục 1 n 1.1 đuốc/ngọn đuốc 2 Kỹ thuật 2.1 đèn pin [torch] 2.2 mỏ hàn/mỏ xì [torch] n đuốc/ngọn đuốc Kỹ thuật đèn...
  • トーチランプ

    Kỹ thuật đèn hàn [torch lamp]
  • トーチヘッド

    Kỹ thuật đầu mỏ hàn [torch head]
  • トーチイグニション

    Kỹ thuật sự mồi bằng đèn hàn [torch ignition]
  • トーチカ

    Mục lục 1 n 1.1 lô cốt 2 n 2.1 lô-cốt n lô cốt n lô-cốt
  • トーラス

    Mục lục 1 n 1.1 đường gờ tròn quanh chân cột 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận quay của khớp nối dầu hay chuyển hóa ngẫu lực...
  • トール

    Mục lục 1 n 1.1 lệ phí/phí cầu đường/phí đỗ xe/phí chỗ ngồi... 2 Kỹ thuật 2.1 cước liên tỉnh [toll] 2.2 lệ phí cầu/lệ...
  • トーン

    Mục lục 1 n 1.1 giọng/âm thanh/tiếng 2 Kỹ thuật 2.1 âm/tiếng/giọng/sắc [tone] n giọng/âm thanh/tiếng Kỹ thuật âm/tiếng/giọng/sắc...
  • トーンけんしゅつ

    Tin học [ トーン検出 ] dò tín hiệu [tone detection]
  • トーン検出

    Tin học [ トーンけんしゅつ ] dò tín hiệu [tone detection]
  • トーイン

    Kỹ thuật độ chụm (hai bánh xe trước) [toe-in]
  • トーキー

    n phim nói
  • トーク

    n cuộc trò chuyện/sự nói chuyện
  • トークン

    Tin học thẻ/thẻ xác thực [authentication token/token]
  • トークンはっせいレート

    Tin học [ トークン発生レート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークンか

    Tin học [ トークン化 ] thẻ hoá [tokenize (vs)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top