Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トータルシステム

Tin học

toàn hệ thống [total system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トップ

    Mục lục 1 n 1.1 áo khoác ngắn của phụ nữ 2 Kỹ thuật 2.1 chóp/đầu/mũ/đỉnh [top] 2.2 phần trên cao/trên đỉnh/mui xe [top]...
  • トップバッター

    n trận đấu đỉnh cao (môn bóng)
  • トップライン

    Kỹ thuật đường đỉnh răng [top line] Explanation : Đường đỉnh răng của bánh răng.
  • トップリング

    Kỹ thuật vòng piston trên [top ring (of the piston)]
  • トップレス

    n áo hở ngực
  • トップビーム

    Kỹ thuật dầm sàn/dầm đỉnh [top beam]
  • トップディッドセンター

    Kỹ thuật điểm chết trên [top dead-center]
  • トップフィードタイプ

    Kỹ thuật kiểu nạp nhiên liệu ở trên [top-feed type]
  • トップニュース

    n tin tức nổi bật nhất
  • トップダウン

    Tin học từ trên xuống [top-down] Explanation : Ví dụ như lập trình từ trên xuống là một phương pháp thiết kế và xây dựng...
  • トップダウンせっけい

    Tin học [ トップダウン設計 ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và xây dựng...
  • トップダウン設計

    Tin học [ トップダウンせっけい ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và...
  • トップアップ

    Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời)/đổ đầy (thật đầy) [top-up]
  • トップウィッシュボーン

    Kỹ thuật chạc xương đòn trên [top wishbone]
  • トップギア

    Kỹ thuật chạy tốc lực cao/truyền lực trực tiếp/xe trổ xuống [top gear]
  • トップクラス

    n bậc cao nhất/mức độ cao nhất
  • トップスター

    n hạng cao nhất/loại cao nhất
  • トッパー

    n mũ chóp cao/đỉnh cao
  • トッピング

    Kỹ thuật sự phủ lên/lớp phủ/phần trên [topping]
  • トッピングアップ

    Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời) [topping up]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top