Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トーチイグニション

Kỹ thuật

sự mồi bằng đèn hàn [torch ignition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トーチカ

    Mục lục 1 n 1.1 lô cốt 2 n 2.1 lô-cốt n lô cốt n lô-cốt
  • トーラス

    Mục lục 1 n 1.1 đường gờ tròn quanh chân cột 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận quay của khớp nối dầu hay chuyển hóa ngẫu lực...
  • トール

    Mục lục 1 n 1.1 lệ phí/phí cầu đường/phí đỗ xe/phí chỗ ngồi... 2 Kỹ thuật 2.1 cước liên tỉnh [toll] 2.2 lệ phí cầu/lệ...
  • トーン

    Mục lục 1 n 1.1 giọng/âm thanh/tiếng 2 Kỹ thuật 2.1 âm/tiếng/giọng/sắc [tone] n giọng/âm thanh/tiếng Kỹ thuật âm/tiếng/giọng/sắc...
  • トーンけんしゅつ

    Tin học [ トーン検出 ] dò tín hiệu [tone detection]
  • トーン検出

    Tin học [ トーンけんしゅつ ] dò tín hiệu [tone detection]
  • トーイン

    Kỹ thuật độ chụm (hai bánh xe trước) [toe-in]
  • トーキー

    n phim nói
  • トーク

    n cuộc trò chuyện/sự nói chuyện
  • トークン

    Tin học thẻ/thẻ xác thực [authentication token/token]
  • トークンはっせいレート

    Tin học [ トークン発生レート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークンか

    Tin học [ トークン化 ] thẻ hoá [tokenize (vs)]
  • トークン化

    Tin học [ トークンか ] thẻ hoá [tokenize (vs)]
  • トークンバスネットワーク

    Tin học mạng token bus [token-bus network] Explanation : Mạng token bus tương tự như mạng token ring ở chỗ mỗi trạm phải lấy được...
  • トークンリング

    Tin học mạng token ring [token ring] Explanation : Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến khích...
  • トークンリングネットワーク

    Tin học mạng token ring [token-ring network] Explanation : Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến...
  • トークンパッシングてじゅん

    Tin học [ トークンパッシング手順 ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation : Trong...
  • トークンパッシングプロトコル

    Tin học giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một giao thức mạng...
  • トークンパッシング手順

    Tin học [ トークンパッシングてじゅん ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation...
  • トークンキュー

    Tin học hàng đợi thẻ xác thực/hàng đợi token [token queue]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top