Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドア

Mục lục

adj-no

cửa

n

cửa/cửa ra vào/cánh cửa ra vào

Kỹ thuật

cửa [door]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 説明するまでもなく開けて車内に乗り込む、また車外に出るための扉。ドアの数によって使い勝手もスタイルも大きく異なる。クルマ選びの際には避けて通れない部分でもある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top