Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドメイン

Tin học

miền/vùng/lĩnh vực [domain]
Explanation: Ví dụ miền (domain) trong Windows NT server là một nhóm máy tính và người dùng được quản lý bởi một người có thẩm quyền trung tâm. Miền có thể trải rộng đến trên nhiều phòng ban và nhóm làm việc, cũng như các nhóm máy tính khác. Người ta dùng tên miền để dễ quản lý các nhóm máy tính và dễ đưa ra các chính sách an toàn cho một vùng trên mạng. Ngoài ra, miền phân chia lôgíc các mạng lớn thành các nhóm tài nguyên để người dùng dễ dàng truy cập.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドメイン名

    Tin học [ ドメインめい ] tên miền [domain name]
  • ドメイン名紛争処理方針

    [ どめいんめいふんそうしょりほうしん ] n Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
  • ドメインネーム

    Tin học tên miền [domain name]
  • ドメインネームサービス

    Tin học dịch vụ tên miền (DNS) [domain name service (DNS)]
  • ドメインめい

    Tin học [ ドメイン名 ] tên miền [domain name]
  • ドュアルポートRAM

    Tin học RAM hai cổng [dual-port RAM]
  • ドラマ

    n vở kịch/phim truyền hình 今に本では日本人女性とベトナム人男性の恋愛を扱ったドラマがやっている。: Ở Nhật...
  • ドラマチック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 như kịch/bi kịch/kịch tính 2 n 2.1 sự giống như kịch/sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ adj-na như kịch/bi...
  • ドラマー

    n người đánh trống/tay trống
  • ドラム

    Mục lục 1 n 1.1 trống/cái trống 2 Kỹ thuật 2.1 trống [drum] n trống/cái trống Kỹ thuật trống [drum]
  • ドラムきおくそうち

    Tin học [ ドラム記憶装置 ] trống lưu trữ [drum storage]
  • ドラムしきプロッタ

    Tin học [ ドラム式プロッタ ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay,...
  • ドラムかん

    Mục lục 1 [ ドラム缶 ] 1.1 n 1.1.1 phễu/cái phễu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ドラム缶 ] 2.1.1 thùng phuy [drum] [ ドラム缶 ] n phễu/cái...
  • ドラム印字装置

    Tin học [ どらむいんじそうち ] máy in trống [drum printer] Explanation : Máy in bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay,...
  • ドラム式プロッタ

    Tin học [ ドラムしきプロッタ ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống...
  • ドラム作図装置

    Tin học [ どらむさくずそうち ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống...
  • ドラムポンプ

    Kỹ thuật bơm thùng
  • ドラムブレーキ

    Kỹ thuật phanh trống/thắng trống [drum brake] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。
  • ドラムプリンタ

    Tin học máy in trống [drum printer] Explanation : Máy in bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một đầu in di chuyển qua...
  • ドラムプロッタ

    Tin học máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một bút vẽ di chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top