Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドル圏

Kinh tế

[ どるけん ]

khu vực đô la [dollar area]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドル地域

    Kinh tế [ どるちいき ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ドルフィンキック

    n kiểu bơi nhảy lên của cá heo
  • ドル記号

    Tin học [ ドルきごう ] ký hiệu đô la $ [dollar sign ($)]
  • ドル買い

    [ ドルかい ] n sự mua bán đô la
  • ドレンチング

    Kỹ thuật sự thấm nước/sự ngâm nước/sự nhúng nước/nhúng/ngâm/tẩm [drenching]
  • ドレンバルブ

    Kỹ thuật van xả [drain valve]
  • ドレーンバルブ

    Kỹ thuật van xả/van tháo [drain valve]
  • ドレーンプラグ

    Kỹ thuật nút xả/nút tháo [drain plug]
  • ドレーンパイプ

    Kỹ thuật ống tháo nước/ống tiêu nước [drain pipe]
  • ドレーンコック

    Kỹ thuật van xả/van tháo [drain cock]
  • ドレーンタップ

    Kỹ thuật vòi xả/vòi tháo [drain tap]
  • ドレーニングコック

    Kỹ thuật van xả/van tháo [draining cock]
  • ドレッシング

    n nước sốt/nước chấm/gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn
  • ドレッシングストン

    Kỹ thuật đẽo đá [dressing stone]
  • ドレッサー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ gọt giũa [dresser] 1.2 dụng cụ sàng đãi [dresser] 1.3 thợ tu chỉnh/thợ nắn sửa/dụng cụ...
  • ドレス

    Mục lục 1 n 1.1 váy/váy áo 2 Kỹ thuật 2.1 sửa đá mài cho phẳng [dress] n váy/váy áo ウェーディング ~: váy cưới...
  • ドローバー

    Kỹ thuật thanh kéo [draw bar]
  • ドローヤ

    Kỹ thuật ngăn kéo/dụng cụ nhổ đinh [drawer]
  • ドローア

    Kỹ thuật ngăn kéo/dụng cụ nhổ đinh [drawer]
  • ドローイング

    Mục lục 1 n 1.1 sự vẽ sơ đồ/vẽ thiết kế trong xây dựng/kiến trúc 2 Kỹ thuật 2.1 sự chuốt (dây kim loại) [drawing] 2.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top