Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドーゴム

Kỹ thuật

gôm nhão [dough gum]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドーザ

    Kỹ thuật máy ủi/máy húc [dozer]
  • ドーターカード

    Tin học cạc con [daughter card]
  • ドータカード

    Tin học cạc con [daughter card]
  • ドット印字装置

    Tin học [ どっといんじそうち ] máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ,...
  • ドット字形

    Tin học [ どっとじけい ] kiểu điểm [dot-style]
  • ドットマトリックス文字発生器

    Tin học [ どっとまとりっくすもじはっせいき ] bộ tạo ký tự ma trận điểm [dot matrix character generator]
  • ドットマトリクス

    Tin học ma trận điểm [dot matrix]
  • ドットマトリクスプリンタ

    Tin học máy in ma trận điểm/máy in kim [dot matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và đồ hình bằng...
  • ドットプリンタ

    Tin học máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và...
  • ドットパンチ

    Kỹ thuật mũi đột điểm/mũi đột chấm [dot punch]
  • ドットファイル

    Tin học tệp chấm [dot file] Explanation : Trong UNIX, đây là tệp tin mà tên của nó có một chấm được đặt ở trước. Tệp...
  • ドットドット

    Tin học điểm-điểm [dot-dot]
  • ドッキング

    Mục lục 1 n 1.1 việc cho tàu vào cảng/việc cho tàu vào bến 2 Kỹ thuật 2.1 sự đưa tàu vào bến [docking] 2.2 sự đưa tàu...
  • ドック

    Mục lục 1 n 1.1 ụ tàu 2 n 2.1 vũng tàu đậu 3 Kinh tế 3.1 ụ tàu [dock] 4 Tin học 4.1 doc [doc] n ụ tàu n vũng tàu đậu Kinh tế...
  • ドックレシート

    n biên lai kho cảng
  • ドッグファイト

    n chó cắn nhau/sự cắn xé lẫn nhau/cuộc hỗn chiến
  • ドッジボール

    n trò chơi bóng ném
  • ドディオンアクスル

    Kỹ thuật trục De Dion [De Dion axle]
  • ドア

    Mục lục 1 adj-no 1.1 cửa 2 n 2.1 cửa/cửa ra vào/cánh cửa ra vào 3 Kỹ thuật 3.1 cửa [door] adj-no cửa n cửa/cửa ra vào/cánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top