Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナンバープレート

Mục lục

n

bảng số/đĩa số/biển số xe

Kỹ thuật

Biển số [number plate]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: クルマの前後に付いている識別板。登録地や車種区分などが記されており、原則的に同じ車種で同じナンバーはない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top