Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ニッチ戦略

Kinh tế

[ にっちせんりゃく ]

chiến lược Nich/chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường [Niche Strategy]
Category: Marketing [マーケティング]
Explanation: ニッチとはスキ間の意味で、大企業が大市場で競合しているスキ間があり、その市場を見つけ出して、そこに経営資源を重点配分する。///たとえば宅配便、ゲームソフト、花の全国ネットなど気がつかない新しいマーケット創造していくこと。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ニット

    n đồ dệt kim/vải dệt kim
  • ニップ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ kín khít (lắp ghép) [nip] 1.2 khe [nip] 1.3 mỏ cặp [nip] 1.4 sự hẹp/kẹp chặt/ngâm chặt [nip] Kỹ...
  • ニップル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đai ốc nối [nipple] 1.2 khớp vặn [nipple] 1.3 mũ nan hoa [nipple] 1.4 núm [nipple] 1.5 ống nối [nipple] 1.6...
  • ニッパ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kìm [nipper] 1.2 kẹp kéo dây [nipper] 1.3 thợ phụ/thợ vận chuyển [nipper] Kỹ thuật cái kìm [nipper]...
  • ニッパー

    Kỹ thuật kìm bấm [cutting pliers]
  • ニッカーズ

    n quần lửng bó gấu
  • ニッカド

    Tin học niken-camit [nickel cadmium (NiCad)]
  • ニッカドでんち

    Tin học [ ニッカド電池 ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện phân...
  • ニッカド電池

    Tin học [ ニッカドでんち ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện...
  • ニック

    Tin học card giao tiếp mạng [NIC] Explanation : NIC là adapter (bộ điều hợp) được cài đặt trên máy vi tính để cung cấp điểm...
  • ニックネーム

    n tên thân mật/biệt danh
  • ニッケル

    Mục lục 1 n 1.1 kền 2 n 2.1 nguyên tố Niken 3 Kỹ thuật 3.1 mạ kền/mạ niken [nickel] 3.2 ni ken/kền [Nickel] n kền n nguyên tố...
  • ニッケルすいそ

    Tin học [ ニッケル水素 ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)]
  • ニッケルプレーチング

    Kỹ thuật mạ kền/mạ niken [nickel plating]
  • ニッケルめっき

    Kỹ thuật mạ ni ken [nickel plating]
  • ニッケルクロムスチール

    Kỹ thuật thép mạ crom niken [nickel-chrome steel]
  • ニッケルスチール

    Kỹ thuật thép mạ kền/thép mạ niken [nickel steel]
  • ニッケル水素

    Tin học [ ニッケルすいそ ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)]
  • ニトリルブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su nitrile butadiene [nitrile butadiene rubber]
  • ニトリルクロロプレンゴム

    Kỹ thuật cao su nitrile chloroprene [nitrile chloroprene rubber]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top