Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ニューセラミックス

Kỹ thuật

thuật làm đồ gốm kiểu mới [new ceramics]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ニュータウン

    n thành phố mới
  • ニュアンス

    n sắc thái/vẻ
  • ニュクリアス

    Tin học hạt nhân [nucleus]
  • ニー

    n đầu gối
  • ニーハチロク

    Tin học bộ vi xử lý 286 [286] Explanation : Một bộ vi xử lý được hãng Intel đưa ra giới thiệu vào năm 1982 và được dùng...
  • ニーディーディー

    Tin học 2DD [2DD]
  • ニードル

    Kỹ thuật kim [needle]
  • ニーエイチディー

    Tin học 2HD [2HD]
  • ニーエイチシー

    Tin học 2HC [2HC]
  • ニース

    n đầu gối
  • ニッチ戦略

    Kinh tế [ にっちせんりゃく ] chiến lược Nich/chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường [Niche Strategy] Category : Marketing...
  • ニット

    n đồ dệt kim/vải dệt kim
  • ニップ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ kín khít (lắp ghép) [nip] 1.2 khe [nip] 1.3 mỏ cặp [nip] 1.4 sự hẹp/kẹp chặt/ngâm chặt [nip] Kỹ...
  • ニップル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đai ốc nối [nipple] 1.2 khớp vặn [nipple] 1.3 mũ nan hoa [nipple] 1.4 núm [nipple] 1.5 ống nối [nipple] 1.6...
  • ニッパ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kìm [nipper] 1.2 kẹp kéo dây [nipper] 1.3 thợ phụ/thợ vận chuyển [nipper] Kỹ thuật cái kìm [nipper]...
  • ニッパー

    Kỹ thuật kìm bấm [cutting pliers]
  • ニッカーズ

    n quần lửng bó gấu
  • ニッカド

    Tin học niken-camit [nickel cadmium (NiCad)]
  • ニッカドでんち

    Tin học [ ニッカド電池 ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện phân...
  • ニッカド電池

    Tin học [ ニッカドでんち ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top