Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ネットワークアドミニストレータ

Tin học

người quản trị mạng/người quản lý mạng [network administrator]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là nhân viên làm nhiệm vụ duy trì mạng và giúp đỡ cho những người sử dụng máy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top