Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ネーティブファイルフォーマット

Tin học

khuôn dạng tệp gốc [native file format]
Explanation: Là khuôn dạng tệp mặc định mà một chương trình sử dụng để tồn trữ dữ liệu trên đĩa. Khuôn thức này thường là khuôn thức tệp sở hữu riêng. Nhiều chương trình thông dụng hiện nay có khả năng truy tìm và lưu cất dữ liệu theo vài ba khuôn thức.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top