Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハネムーン

n

tuần trăng mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハネーコム

    Kỹ thuật đục thủng lỗ chỗ [honeycomb] lỗ rỗ tổ ong (vật đúc)/làm rỗ tổ ong [honeycomb]
  • ハム

    Mục lục 1 n 1.1 giò/món giò 2 n 2.1 thịt dăm bông 3 n 3.1 thịt đùi heo muối 4 n 4.1 thịt nguội 5 Kỹ thuật 5.1 âm nhiễu/tạp...
  • ハムエッグ

    n món giăm bông trứng
  • ハムスター

    n chuột đồng
  • ハモニカ

    n kèn
  • ハライドトーチ

    Kỹ thuật đèn hàn Halide/mỏ hàn Halide [Halide torch]
  • ハラショー

    n tốt Ghi chú: từ phiên âm từ tiếng Nga
  • ハリケーン

    n bão/cuồng phong
  • ハリソン

    Kỹ thuật Harison [Harison]
  • ハルマゲドン

    n Ngày tận thế/nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác
  • ハルベルト

    n kích/cái kích
  • ハレー

    n Halley
  • ハロン

    n fulông Ghi chú: đơn vị đo chiều dài của Anh (khoảng 201 m)
  • ハロー

    n xin chào/a lô
  • ハロウィーン

    n đêm trước ngày lễ các thánh/Halloween/lễ hội ma
  • ハロゲン

    n khí halôgen/halôgen
  • ハロゲンランプ

    Kỹ thuật đèn halogen [halogen lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : バルブ内部にハロゲンガスを封入し、化学変化でより明るい光を発生するよう工夫されたヘッドライトのこと。普通のバルブより光の色も白っぽく、太陽光に近い感じでシャープに見える。
  • ハワイ

    n Ha-oai/Hawaii
  • ハワイアンギター

    n ghi ta Ha-oai/Ghi-ta hawaiian
  • ハンマー

    Mục lục 1 n 1.1 búa 2 n 2.1 cái búa 3 Kỹ thuật 3.1 búa/máy búa/thanh gõ [hammer] 3.2 đánh búa [hammer] 3.3 nện [hammer] n búa n cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top